THH tổng hợp các từ vựng phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực Giáo dục. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
STT |
TỪ |
NGHĨA |
1 | Lesson | Bài học |
2 | Exercise | Bài tập |
3 | Homework | Bài tập về nhà |
4 | Research report | Báo cáo khoa học |
5 | Academic transcript | Bảng điểm |
6 | Certificate | Bằng, chứng chỉ |
7 | Qualification | Bằng cấp |
8 | Credit mania | Bệnh thành tích |
9 | Write | Biên soạn (giáo trình) |
10 | Drop out (of school) | Học sinh bỏ học |
11 | Drop-outs | Bỏ học |
12 | Ministry of education | Bộ giáo dục |
13 | Subject group | Bộ môn |
14 | College | Cao đẳng |
15 | Mark | Chấm bài, chấm thi |
16 | Syllabus | Chương trình (chi tiết) |
17 | Curriculum | Chương trình (khung) |
18 | Mark | Chấm điểm |
19 | Subject head | Chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) |
20 | Theme | Chủ điểm |
21 | Topic | Chủ đề |
22 | Technology | Công nghệ |
23 | Tutorial | Dạy thêm, học thêm |
24 | Train | Đào tạo |
25 | Teacher training | Đào tạo giáo viên |
26 | Distance education | Đào tạo từ xa |
27 | Vocational training | đào tạo nghề |
28 | Evaluation | Đánh giá |
29 | Mark | Điểm, điểm số |
30 | Class management | Điều hành lớp học |
31 | Pass | Điểm trung bình |
32 | Credit | Điểm khá |
33 | Distinction | điểm giỏi |
34 | High distinction | Điểm xuất sắc |
35 | Request for leave (of absence | Đơn xin nghỉ (học, dạy) |
36 | University | Đại học |
37 | Plagiarize | Đạo văn |
38 | Geography | Địa lý |
39 | Teaching aids | Đồ dùng dạy học |
40 | Pass (an exam) | Đỗ |
41 | Class observation | Dự giờ |
42 | Take | Dự thi |
43 | Realia | Giáo cụ trực quan |
44 | Civil education | Giáo dục công dân |
45 | Continuing education | Giáo dục thường xuyên |
46 | Course ware | Giáo trình điện tử |
47 | Course book | Giáo trình |
48 | Class head teacher | Giáo viên chủ nhiệm |
49 | Tutor | Giáo viên dạy thêm |
50 | Visiting lecturer | Giáo viên thỉnh giảng |
51 | Classroom teacher | Giáo viên đứng lớp |
52 | Lesson plan | Giáo án |
53 | Birth certificate | Giấy khai sinh |
54 | Conduct | Hạnh kiểm |
55 | President | Hiệu trưởng |
56 | School records | Học bạ |
57 | Materials | Tài liệu |
58 | Performance | Học lực |
59 | Term | Học kỳ |
60 | Teacher training workshop | Hội thảo giáo viên |
61 | Science (pl. Sciences) | Khoa học tự nhiên (môn học) |
62 | Campus | Khuôn viên trường |
63 | Test | Kiểm tra |
64 | Accredit | Kiểm định chất lượng |
65 | Poor performance | kém (xếp loại hs) |
66 | Hall of residence | Ký túc xá |
67 | Skill | Kỹ năng |
68 | Graduation ceremony | Lễ tốt nghiệp |
69 | Certificate presentation | Lễ phát bằng |
70 | Nursery school | Mầm non |
71 | Kindergarten | Mẫu giáo |
72 | Research | Nghiên cứu khoa học |
73 | Break | Nghỉ giải lao (giữa giờ) |
74 | Summer vacation | Nghỉ hè |
75 | Extra curriculum | Ngoại khóa |
76 | Enroll | Số lượng học sinh nhập học |
77 | Enrollment | Nhập học |
78 | Professional development | Phát triển chuyên môn |
79 | District department of education | Phòng giáo dục |
80 | (teaching | Phòng nghỉ giáo viên |
81 | Department of studies | Phòng đào tạo |
82 | Hall of fame | Phòng truyền thống |
83 | Learner-centered | Phương pháp lấy người học làm trung tâm |
84 | Cheating | Quay cóp (trong phòng thi) |
85 | Student management | Quản lý học sinh |
86 | Post graduate | Sau đại học |
87 | Prepare for a class | Soạn bài (việc làm của giáo viên) |
88 | Textbook | Sách giáo khoa |
89 | School-yard | Sân trường |
90 | Provincial department of education | Sở giáo dục |
91 | Master | Thạc sĩ |
92 | Education inspector | Thanh tra giáo dục |
93 | Group work | Theo nhóm |
94 | Physical education | Thể dục |
95 | Best students’ contest | Thi học sinh giỏi |
96 | University | Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
97 | High school graduation exam | Thi tốt nghiệp thpt |
98 | Final exam | Thi tốt nghiệp |
99 | Objective test | Thi trắc nghiệm |
100 | Subjective test | Thi tự luận |
101 | Candidate | Thí sinh |
102 | Practice | Thực hành |
103 | Practicum | Thực tập (của giáo viên) |
104 | Integrated | Tích hợp |
105 | Ph.d. (doctor of philosophy | Tiến sĩ |
106 | Class | Tiết học |
107 | Primary | Tiểu học |
108 | Lower secondary school | Trung học cơ sở |
109 | Upper-secondary school | Trung học phổ thông |
110 | Day school | Trường bán trú |
111 | State school | Trường công lập |
112 | Boarding school | Trường nội trú |
113 | Private school | Trường tư thục |
114 | Director of studies | Trưởng phòng đào tạo |
115 | Fail (an exam) | Trượt |
116 | Optional | Tự chọn |
117 | Elective | Tự chọn bắt buộc |
118 | Socialization of education | Xã hội hóa giáo dục |
119 | Cut class | Trốn học |
120 | Play truant | Trốn học |
121 | Complementary education | Bổ túc văn hóa |
122 | Junior colleges | Trường cao đẳng |
123 | Candidate-doctor of science | Phó tiến sĩ |
124 | Service education | Tại chức |
125 | Post-graduate courses | Nghiên cứu sinh |
? KHO TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẤT CẢ CÁC NGÀNH ?
— Download —
Chúc bạn học tập tốt!